Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
martial
/'mɑ:∫l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
martial
/ˈmɑɚʃəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
martial
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
[thuộc] quân sự, [thuộc] chiến tranh
martial
music
quân nhạc
* Các từ tương tự:
martial art
,
martial law
,
martialism
,
martialist
adjective
always used before a noun
of or relating to war or soldiers
martial
music
martial [=
military
]
discipline
* Các từ tương tự:
martial art
,
martial law
adjective
We had no suspicion of their martial intentions. He is an expert in the martial arts
warlike
belligerent
bellicose
pugnacious
militant
The speech was intended to rouse the soldiers' martial spirit
military
soldierly
courageous
brave
valorous
valiant
stalwart
staunch
stout-hearted
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content