Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
machination
/,mæ∫i'nei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
machination
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
(thường số nhiều) âm mưu, mưu đồ
sự âm mưu, sự mưu toan
noun
He escaped from the machinations of his enemies. Must you resort to such machinations merely to get them to listen?
plotting
scheming
intriguing
manoeuvring
designing
manipulating
plot
scheme
intrigue
manoeuvre
design
stratagem
ruse
trick
trickery
artifice
dirty
trick
(
s
)
wile
manipulation
ploy
tactic
(
s
)
move
gambit
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content