Danh từ
Anh đồ bỏ đi, đồ tập tàng
(Mỹ) như timber
Động từ
làm phiền, gây kho khăn
có vẻ như chúng ta sẽ phải chịu đựng chú Bill suốt cả kỳ nghỉ cuối tuần
chất đống bề bộn
căn phòng chất đống đủ thứ đồ tập tàng
đầu ốc chứa chất những chuyện vô bổ
(đặc biệt Mỹ) xẻ gỗ
Động từ
di chuyển nặng nề
những con voi nặng nề đi qua