Danh từ
vận, sự may rủi
good luck
vận may
bad luck
vận rủi
vận may, vận đỏ
gặp may
không may
as [good (ill)] luck would have it
may (rủi) thay
[what] bad, rotten…luck
(dùng để nói lên sự thông cảm) sao rủi thế
be bad (hard) luck [on somebody]
rủi ro cho ai
thật rủi cho anh ngày nghỉ lễ lại ốm
be down on one's luck
(khẩu ngữ)
gặp lúc rủi ro đen đủi
beginner's luck
xem beginner
be in (out of) luck
gặp may (gặp rủi ro)
better luck next time
xem better
the devil's on own luck
xem devil
good luck [to somebody]
chúc [ai] may mắn
chúc đi thi may mắn!
just one's luck
đúng là cái số đen đủi của mình
đúng là cái số đen đủi của mình, đi xem lại đúng vào ngày diễn viên ngôi sao bị ốm
one's luck is in
gặp may
the luck of the draw
số phận
the luck of the game
yếu tố may rủi (chứ không phải tài năng trong một trò chơi)
no such luck
rủi thay là không
push one's luck
xem push
take pot luck
xem pot
try one's luck (fortune)
thử vận may
worse luck
xem worse
Động từ
luck out
(Mỹ, khẩu ngữ)
may mắn; thành công