Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thường số ít, khẩu ngữ)
    điều thành công bất ngờ; cú đánh may mà trúng (thể thao)
    passing the exam was a real fluke, he didn't work for it at all
    đỗ kỳ thi đó quả là một thành công bất ngờ, nó có học thi chút nào đâu
    that shot was a sheer fluke
    phát đạn đó hoàn toàn là do may mà trúng
    Danh từ
    đầu càng mỏ heo
    thùy đuôi (cá voi)
    Danh từ
    cá bơn
    sán lá gan

    * Các từ tương tự:
    fluke-worm