Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    vương quốc
    the United Kingdom
    vương quốc Anh
    the kingdom of heaven
    thiên đường
    (sinh vật) giới
    the animal kingdom
    giới động vật
    (nghĩa bóng) địa hạt
    the kingdom of thought
    địa hạt tư tưởng
    the kingdom under the waves
    biển cả
    till (until) kingdom come
    (khẩu ngữ)
    rất lâu, một thời gian rất dài
    you'll have to wait until kingdom come
    Anh sẽ phải chờ rất lâu
    to kingdom come
    sang thế giới bên kia
    gone to kingdom come
    chết

    * Các từ tương tự:
    kingdom-come