Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jamboree
/dʒæmbə'ri:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jamboree
/ˌʤæmbəˈriː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jamboree
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
hội liên quan
đại hội hướng đạo
noun
plural -rees
[count] a large party or celebration with music and entertainment
a
country
music
jamboree
a large gathering of Boy Scouts or Girl Scouts
noun
Everyone is invited to the annual jamboree in the village square
gathering
get-together
party
celebration
f
ˆ
te
festival
festivity
carnival
frolic
revelry
spree
carouse
jubilee
revels
charivari
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content