Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

invigorating /in'vigəreitiη/  

  • Tính từ
    làm cho khỏe khoắn hoạt bát lên
    an invigorating climate
    khí hậu làm khỏe khoắn hoạt bát lên

    * Các từ tương tự:
    invigoratingly