Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inexplicable
/,inik'splikəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inexplicable
/ˌɪnɪkˈsplɪkəbəl/
/ɪnˈɛksplɪkəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inexplicable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không thể giải thích được
* Các từ tương tự:
inexplicableness
adjective
not able to be explained or understood
an
inexplicable
mystery
He
had
a
series
of
seemingly
inexplicable
accidents
.
adjective
I find inexplicable their refusal to allow freedom of religion
unexplainable
unaccountable
unintelligible
inscrutable
puzzling
enigmatic
mystifying
perplexing
confounding
baffling
bewildering
incomprehensible
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content