Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

indestructible /,indi'strʌktəbl/  

  • Tính từ
    không thể phá hủy
    furniture for young children needs to be indestructible
    đồ đạc dành cho trẻ em cần phải khó phá hủy (khó vỡ)

    * Các từ tương tự:
    indestructibleness