Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

incorporated /in'kɔ:pəreitid/  

  • Tính từ
    (Mỹ) (viết tắt Inc) (đi sau tên một công ty)
    công ty liên hợp
    công ty liên hợp Nelson

    * Các từ tương tự:
    incorporatedness