Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

incorporatedness /in'kɔ:pəreitidnis/  

  • Danh từ
    sự sáp nhập, sự hợp nhất, sự kết hợp chặt chẽ
    sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể