Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
incomplete
/,iŋkəm'pli:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
incomplete
/ˌɪnkəmˈpliːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
incomplete
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không đầy đủ
an
incomplete
set
of
results
một tập hợp kết quả không đầy đủ
* Các từ tương tự:
incompletely
,
incompleteness
adjective
[more ~; most ~] :lacking some part :not finished :not complete
an
incomplete
set
of
encyclopedias
The
sentence
is
incomplete.
She
handed
in
an
incomplete
assignment
.
American football of a forward pass :not caught by the player the ball was thrown to
an
incomplete
pass
adjective
An incomplete manuscript of a new novel was found in his desk
unfinished
undone
imperfect
undeveloped
deficient
defective
unaccomplished
partial
sketchy
crude
rough
fragmentary
fragmented
piecemeal
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content