Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
incite
/in'sait/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
incite
/ɪnˈsaɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
incite
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
xúi giục, kích động
incite
the
workers
against
government
xúi giục công nhân chống lại chính phủ
* Các từ tương tự:
incitement
,
inciter
verb
-cites; -cited; -citing
[+ obj] to cause (someone) to act in an angry, harmful, or violent way
The
victim
had
done
nothing
to
incite [=
provoke
]
the
attackers
. -
often
+
to
They
were
clearly
trying
to
incite
the
crowd
to
violence
. -
often
followed
by
to
+
verb
He
incited
the
students
to
riot
.
to cause (an angry, harmful, or violent action or feeling)
They
were
arrested
and
charged
with
inciting
[=
provoking
]
a
riot
.
The
news
incited
widespread
fear
and
paranoia
.
verb
Who was it that incited the crowd to violence?
stimulate
inspire
prompt
move
stir
stir
or
whip
or
work
up
bestir
excite
fire
exhort
agitate
foment
inflame
provoke
rally
goad
spur
prick
prod
drive
push
egg
on
encourage
urge
influence
wake
waken
awaken
rouse
arouse
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content