Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
imaginary
/i'mædʒinəri/
/i'mædʒəneri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
imaginary
/ɪˈmæʤəˌneri/
/Brit ɪˈmæʤənri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
imaginary
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
tưởng tượng
a
imaginary
disease
bệnh tưởng tượng
* Các từ tương tự:
imaginary c. at infinity
,
Imaginary number
adjective
not real :existing only in your mind or imagination
The
two
groups
were
separated
by
an
imaginary
line
down
the
middle
of
the
room
.
an
imaginary
world
of
dragons
and
unicorns
a
child's
imaginary
friend
adjective
When he was a boy, he had an imaginary friend called Carbonario
fictitious
fanciful
fancied
chimerical
imagined
fictive
illusory
or
illusive
visionary
made-up
unreal
untrue
mythical
or
mythic
notional
abstract
legendary
mythological
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content