Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
illuminating
/i'lu:mineitiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
illuminate
/ɪˈluːməˌneɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
illuminate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
làm sáng tỏ; hữu ích
an
illuminating
analyse
một bản phân tích làm sáng tỏ
* Các từ tương tự:
illuminatingly
verb
-nates; -nated; -nating
[+ obj] to supply (something) with light :to shine light on (something)
Candles
illuminate [=
light
]
the
church
.
the
part
of
the
moon
illuminated
by
the
sun
to make (something) clear and easier to understand
A
university
study
has
illuminated
the
problem
.
* Các từ tương tự:
illuminated
verb
She had only a single candle to illuminate her sewing
light
(
up
)
brighten
lighten
throw
or
cast
or
shed
light
on
or
upon
The lectures on Heidegger illuminated his philosophy to some extent
clarify
throw
or
cast
or
shed
light
on
or
upon
enlighten
clear
up
elucidate
explain
explicate
reveal
The museum has the best collection of illuminated manuscripts
rubricate
decorate
adorn
embellish
ornament
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content