Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
idyllic
/i'dilik/
/i'dilik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
idyllic
/aɪˈdɪlɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
idyllic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
như thơ điền viên
* Các từ tương tự:
idyllically
adjective
[more ~; most ~] :very peaceful, happy, and enjoyable
He
had
an
idyllic
childhood
.
an
idyllic
retreat
/
setting
in
the
countryside
an
idyllic
summer
day
adjective
He returned to the island to live out his life in idyllic repose
Arcadian
paradisaic
(
al
)
or
paradisiac
(
al
)
heavenly
Edenic
halcyon
ideal
idealized
pastoral
rustic
bucolic
picturesque
charming
unspoilt
or
unspoiled
peaceful
pacific
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content