Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
half-hearted
/,hɑ:f'hɑ:tid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
half-hearted
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
thiếu nhiệt tình; yếu ớt
* Các từ tương tự:
half-heartedly
,
half-heartedness
adjective
The council has made only a half-hearted effort to solve the problem
indifferent
uncaring
unconcerned
lukewarm
uninterested
dispassionate
cool
unenthusiastic
half-baked
nonchalant
phlegmatic
lackadaisical
insouciant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content