Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flavouring
/'fleivəriη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flavour
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
(từ Mỹ flavoring)
đồ gia vị
the
soup
needs
more
flavouring
xúp này cần nhiều gia vị hơn nữa
noun
Overcooking destroys the flavour of food. This sweet has a minty flavour
taste
savour
tang
piquancy
zest
tastiness
savouriness
essence
extract
seasoning
flavouring
seasoning
spice
aroma
odour
scent
Rare
sapor
We all agreed that the new play has a Shavian flavour
character
spirit
nature
quality
property
mark
stamp
essence
characteristic
style
taste
feel
feeling
ambience
or
ambiance
sense
tinge
aroma
air
atmosphere
hint
suggestion
touch
soup
‡
on
verb
She flavours her teacakes with ginger
season
spice
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content