Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fiend
/fi:nd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fiend
/ˈfiːnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fiend
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
ma quỷ, quỷ
the
fiends
of
hell
quỷ sứ địa ngục
người độc ác; người quái ác
stop
teasing
her
,
you
little
fiend!
đừng chọc con bé nữa, đồ quái ác
(khẩu ngữ) người thích
a
fresh-air
fiend
người thích không khí mát mẻ
* Các từ tương tự:
fiendish
,
fiendishly
,
fiendishness
,
fiendlike
noun
plural fiends
[count] an evil spirit :a demon or devil
a very evil or cruel person
a
murderous
fiend
a
fiend
in
human
form
informal
a person who is very enthusiastic about something :fanatic
He's
a
real
golf
fiend.
a
fresh
air
fiend
He's
a
fiend
for
physical
fitness
. [=
he
is
very
devoted
to
physical
fitness
]
a person who is addicted to a drug or to a kind of behavior
a
dope
/
drug
fiend [=
addict
]
a
sex
fiend
like a fiend
chiefly US informal - used to say that someone does a lot of something
She's
been
working
like
a
fiend. [=
working
very
hard
]
He
smokes
like
a
fiend.
* Các từ tương tự:
fiendish
noun
See
devil
He's a Welsh rarebit fiend
addict
maniac
fanatic
fan
aficionado
enthusiast
devotee
hound
follower
Colloq
buff
nut
Slang
freak
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content