Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    dựng đứng
    stand erect
    đứng thẳng người
    cương cứng (dương vật…)
    Động từ
    dựng
    erect a monument
    dựng một đài kỷ niệm
    erect a tent
    dựng lều

    * Các từ tương tự:
    erectable, erecter, erectile, erectility, erection, erectly, erectness, erectopatent, erector