Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
enhance
/in'hɒ:ns/
/in'hæns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
enhance
/ɪnˈhæns/
/Brit ɪnˈhɑːns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
enhance
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
làm tăng, nâng cao
the
clothes
do
nothing
to
enhance
her
appearance
quần áo ấy cũng chẳng làm tăng dáng vẻ bề ngoài của cô ta được chút nào
enhance
the
reputation
of
somebody
làm tăng danh tiếng của ai
* Các từ tương tự:
enhanced keyboard
,
enhancement
,
enhancement fet
,
enhancement mode
,
enhancement region
,
enhancement type
,
enhancer
verb
-hances; -hanced; -hancing
[+ obj] :to increase or improve (something)
You
can
enhance
the
flavor
of
the
dish
by
using
fresh
herbs
.
The
image
has
been
digitally
enhanced
to
show
more
detail
.
The
company
is
looking
to
enhance
its
earnings
potential
.
drugs
that
enhance [=
improve
]
performance
=
performance-enhancing
drugs
verb
His public image was greatly enhanced by his support of charities
improve
better
augment
boost
raise
elevate
lift
heighten
exalt
enlarge
swell
magnify
increase
add
to
amplify
intensify
enrich
embellish
complement
reinforce
strengthen
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content