Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
emaciated
/i'mei∫ieitid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
emaciated
/ɪˈmeɪʃiˌeɪtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
emaciated
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
gầy mòn
emaciated
after
a
long
illness
gầy mòn sau trận ốm dài ngày
adjective
[more ~; most ~] :very thin because of hunger or disease
The
illness
left
her
in
an
emaciated
condition
. =
The
illness
left
her
emaciated.
adjective
The inmates of the camp were so emaciated they could scarcely stand
emaciate
atrophied
shrivelled
wizened
shrunken
haggard
gaunt
drawn
pinched
bony
skeletal
cadaverous
withered
wasted
consumptive
phthisic
anorexic
or
anorectic
wasting
(
away
)
scrawny
skinny
thin
lean
spare
undernourished
underfed
starved
half-starved
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content