Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    xoáy nước; cơn lốc, cuộn (bụi…)
    những xoáy bụi cuộn lên trên đường
    Động từ
    (eddied)
    xoáy, cuộn
    các nhóm khách liên tục đổ dồn về quảng trường chính của thành phố

    * Các từ tương tự:
    eddy current loss