Động từ
(drove; driven)
lái xe
anh lái xe được không?
anh ta [làm nghề] lái xe tắc xi
đi xe hơi; đưa đón bằng xe hơi
tôi đi làm bằng xe hơi
anh có thể chở tôi tới nhà ga được không?
lùa, dồn, đuổi
đàn gia súc được người cưỡi ngựa lùa đi
lùa cừu ra đồng
họ đã đánh quân thù bật trở lại
nó bị đuổi khỏi câu lạc bộ
cuốn đi
lá khô bị gió cuốn đi
lao vào, xô vào
sóng lớn xô thuyền vào đá
mưa rơi xối xả
đóng; xây; đào
đóng đinh vào gỗ
đưa một đề nghị lên nghị viện
họ mở một đường hầm xuyên qua đá
dồn vào thế (như thế nào đấy); buộc phải
cái đói đã dồn anh vào thế phải ăn cắp
trừ phi anh ta thôi lao mình vào việc quá sức như thế, anh ta sẽ quỵ thôi
(thể thao) tiu, bạt (bóng bàn…)
làm cho hoạt động, làm cho chạy (máy)
máy chạy bằng hơi nước
be driving at
(luôn luôn đi với what)
có ý định nói gì?
ý anh định nói gì?
drive a coach and horses through something
bất chấp (luật lệ; quy tắc) một cách hiển nhiên và nghiêm trọng mà không bị trừng pạt (thường là do có một kẻ hở)
drive a hard bargain
cò kè cho được lợi hơn trong một cuộc thương lượng
drive something home [to somebody]
gào thét mỏi mồm cho ai hiểu ra điều gì
tôi đã gào thét mỏi mồm với nó là nó phải có mặt ở đây lúc mười giờ
drive something into somebody's head
nhồi nhét vào đầu ai
drive somebody to drink
(thường đùa)
làm cho ai buồn phiền phải mượn chén tiêu sầu
chia rẽ khích bác đôi bên
let drive [at somebody]
nhằm đánh, đánh (ai)
needs must when the devil drives
xem needs
pure as the driven snow
xem pure
drive somebody back on something
buộc ai phải dùng những biện pháp mà người đó không thích dùng
drive off
rời đi(xe, người lái xe)
(thể thao) ra bóng (đánh gôn)
drive somebody off
đưa ai đi bằng xe hơi
drive somebody (something) off
đánh bại, đuổi chạy (một cuộc tấn công, quân thù)
Danh từ
cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe
ta hãy đi xe về miền quê chơi đi
anh ta chở cô ấy đi chơi
(từ Mỹ driveway) đường lái xe vào nhà
(thể thao) quả bạt, quả tiu
sự cố gắng, sự nổ lực, nghị lực
khát vọng
một khát vọng nhục dục mãnh liệt
đợt vận động, đợt phát động
cuộc vận động thi đua
loat tiến công quân sự
đám người chơi bài (bài brit…)
sự truyền đồng
belt drive
sự truyền động bằng curoa
xe hơi với tay lái bên trái