Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
draughts
/drɑ:fts/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
draughts
/ˈdræfts/
/Brit ˈdrɑːfts/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
draught
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(từ Anh) (từ Mỹ checkers)
cờ đam
* Các từ tương tự:
draughtsman
,
draughtsmanship
noun
[noncount] Brit :checkers
noun
You'll get a cold sitting in the draught
breeze
breath
(
of
air
)
(
light
)
wind
current
(
of
air
)
puff
(
of
air
or
wind
)
The doctor recommended a draught of this tonic before meals
dose
portion
measure
quantity
drink
swallow
sip
nip
tot
potation
dram
gulp
Colloq
swig
tipple
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content