Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dissolution
/,disə'lu:∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dissolution
/ˌdɪsəˈluːʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dissolution
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự hủy, sự giải tán
the
dissolution
of
a
marriage
sự hủy một cuộc hôn nhân
the
dissolution
of
Parliament
sự giải tán nghị viện
sự tan rã
the
dissolution
of
the
Roman
Empire
sự tan rã đế quốc La Mã
noun
[noncount] formal
the act of officially ending a marriage, organization, agreement, etc.
the
dissolution
of
the
marriage
/
business
/
contract
the process of making something slowly end or disappear
the
dissolution
of
old
beliefs
The
treatment
is
used
for
the
dissolution
of
kidney
stones
.
noun
Much ill will attended the dissolution of our marriage
disintegration
separation
breakup
breakdown
separation
breaking
up
breaking
down
collapse
undoing
A vote of no confidence led to the dissolution of Parliament
destruction
decomposition
decay
ruin
overthrow
dissolving
disbandment
dismissal
dispersal
disorganization
discontinuation
adjournment
ending
end
termination
conclusion
finish
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content