Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    thận trọng; kín đáo
    it wasn't very discreet of you to ring me up at the office
    anh gọi điện thoại cho tôi ở cơ quan, như thế thật không được kín đáo
    a discreet perfume
    một thứ nước hoa mùi kín đáo

    * Các từ tương tự:
    discreetly