Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
despondent
/di'spɒndənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
despondent
/dɪˈspɑːndənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
despondent
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
nản lòng, thoái chí, chán nản
don't
be
so
despondent
đừng có nản lòng quá thế
* Các từ tương tự:
despondently
adjective
[more ~; most ~] formal :very sad and without hope
I
had
never
seen
them
looking
so
despondent.
a
group
of
despondent
fans
-
often
+
over
or
about
She
is
despondent
over
losing
her
job
.
He
grew
increasingly
despondent
about
her
illness
.
adjective
He's been despondent since she went away
dejected
sad
sorrowful
unhappy
melancholy
blue
depressed
down
downcast
downhearted
low
morose
miserable
disheartened
discouraged
dispirited
low-spirited
down
in
the
mouth
Colloq
down
in
the
dumps
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content