Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
depressing
/di'presiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
depressing
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
depress
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
làm chán nản, làm phiền muộn
a
depressing
sight
một cảnh tượng gây phiền muộn
* Các từ tương tự:
depressingly
adjective
[more ~; most ~] :causing someone to feel sad or without hope :causing depression
This
rainy
weather
is
depressing.
He
paints
a
depressing
picture
of
modern
life
.
a
very
/
deeply
depressing
movie
verb
He's very depressed right now because he failed to get a promotion
deject
dispirit
oppress
sadden
grieve
cast
down
dishearten
discourage
dampen
cast
a
gloom
or
pall
over
burden
weigh
down
The news about a new oil field depressed the market today
weaken
dull
debilitate
enervate
sap
depreciate
cheapen
devalue
devaluate
diminish
lower
bring
down
reduce
If the pressure gets too high, just depress this lever
press
(
down
)
push
(
down
) (
on
)
lower
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content