Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

cheapen /'t∫i:pən/  

  • Động từ
    hạ giá; giảm giá, làm sụt giá
    làm giảm giá trị
    làm như thế chỉ tổ tự giảm giá mình thôi

    * Các từ tương tự:
    cheapener