Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dampen
/'dæmpən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dampen
/ˈdæmpən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dampen
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
làm ẩm, thấm ướt
I
always
dampen
shirts
before
ironing
them
tôi bao giờ cũng làm ẩm áo sơ mi trước khi là
(+ down) kìm hãm
dampen [
down
]
somebody's
enthusiasm
kìm hãm nhiệt tình của ai
* Các từ tương tự:
dampener
verb
-ens; -ened; -ening
[+ obj] to make (something) somewhat or slightly wet :to make (something) damp
Dampen
the
spot
with
a
wet
cloth
.
The
shower
barely
dampened
the
ground
.
to make (something) less strong or active
We
wouldn't
let
the
bad
weather
dampen
our
excitement
/
enthusiasm
/
spirits
.
The
experience
dampened
her
interest
[=
made
her
less
interested
]
in
becoming
a
doctor
.
* Các từ tương tự:
dampener
verb
Dampen the clothes before ironing them
damp
moisten
sprinkle
bedew
His constant chattering on about himself dampened her ardour
stifle
deaden
damp
check
chill
cool
restrain
retard
lessen
diminish
reduce
suppress
abate
moderate
allay
subdue
temper
dull
discourage
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content