Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crooked
/'krʊkid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crooked
/ˈkrʊkəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crooked
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(-er; -est)
cong, cong queo
quanh co
a
crooked
lane
ngõ hẻm quanh co
gian dối
crooked
ways
những thủ đọan gian dối
* Các từ tương tự:
crookedly
,
crookedness
adjective
[more ~; most ~]
not straight
a
crooked
smile
/
grin
:
having
bends
and
curves
a
crooked
path
not set or placed straight
a
crooked
tooth
The
picture
is
crooked.
informal
not honest
crooked [=
corrupt
,
dishonest
]
politicians
done to trick or deceive someone
a
crooked
card
game
adjective
Selling a stolen painting is crooked
criminal
dishonest
illegal
unlawful
illicit
wrong
perverse
Slang
Brit
bent
Because of the constant west wind, the trees are all crooked
bent
bowed
askew
awry
deformed
distorted
contorted
lopsided
twisted
misshapen
disfigured
warped
gnarled
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content