Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự nối [lại với nhau]
    (cổ hoặc tu từ) sự ăn nằm với nhau, sự giao hợp
    chỗ nối, móc nối

    * Các từ tương tự:
    coupling cable, coupling capacitor, coupling circuit, coupling coefficient, coupling coil, coupling unit