Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    xi-măng
    chất gắn (như xi-măng)
    chất trám răng
    Động từ
    trát xi-măng
    (nghĩa bóng) thắt chặt, gắn bó
    cement a friendship
    thắt chặt tình hữu nghị
    cement A and B [together]
    gắn A và B với nhau như bằng xi măng
    anh ta gắn các viên gạch vào đúng chỗ với xi-măng

    * Các từ tương tự:
    cementation, cementer, cementing, cementite, cementitious