Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thường số nhiều)
    lợi (răng)
    Danh từ
    chất gôm (ở cây)
    keo, hồ, nhựa dán
    như chewing-gum
    (cũng gum-drop) kẹo gôm
    như gum-tree
    Động từ
    (-mm)
    phết hồ; dán bằng hồ
    dán cái nắp phong bì lại
    gum up the works
    (khẩu ngữ)
    làm chết máy
    gum something up
    làm dính chặt không nhúc nhích được
    Danh từ
    (Anh, khẩu ngữ) (dùng trong lời thề)
    Chúa
    by gum!
    lạy Chúa!

    * Các từ tương tự:
    gum arabic, gum elastic, gum-boots, gum-drop, gum-tree, gum-wood, gumbo, gumboil, gumboot