Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
carouse
/kə'raʊz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
carouse
/kəˈraʊz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
carouse
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(cũ) chè chén vui chơi
* Các từ tương tự:
carousel
,
carouser
verb
-rouses; -roused; -rousing
[no obj] :to drink alcohol, make noise, and have fun with other people
My
brother
and
his
friends
went
out
carousing
last
night
.
* Các từ tương tự:
carousel
verb
After the cup final, we all caroused till the wee hours
make
merry
revel
Colloq
party
pub-crawl
make
whoopee
go
on
a
bender
or
tear
or
binge
or
toot
paint
the
town
red
binge
booze
noun
They go on a carouse on Burns Night every year, then need a day to sleep it off
revel
spree
fling
wassail
carousal
drunk
bacchanal
Colloq
binge
bender
booze
boozer
Brit
knees-up
US
tear
toot
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content