Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cabin
/'kæbin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cabin
/ˈkæbən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cabin
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
cabin, buồng
book
a
cabin
on
a
boat
đăng ký một buồng trên tàu thuỷ
the
pilot's
cabin
buồng phi công
túp lều, chòi (thường làm bằng gỗ)
* Các từ tương tự:
cabin-boy
,
cabin-class
,
cabin-cruiser
,
cabinet
,
cabinet-maker
,
cabinet-making
,
cabinet-work
noun
plural -ins
[count] a small, simple house made of wood
a
cabin
in
the
woods
a
log
cabin [=
a
cabin
made
of
logs
]
a room that you can sleep in on a ship or boat
the part of an airplane in which the passengers sit
Don't
unbuckle
your
seat
belt
until
the
flight
attendant
says
it
is
safe
to
move
around
the
cabin.
* Các từ tương tự:
cabin cruiser
,
cabin fever
,
cabinet
,
cabinetmaker
noun
The old trapper lives in a cabin in the forest. You are welcome to come skiing with us and stay in our cabin
hut
shack
cottage
cot
shanty
bungalow
lodge
chalet
Scots
bothy
We had a cabin on the starboard side
stateroom
compartment
berth
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content