Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    hạnh phúc trọn vẹn; niềm vui sướng hơn
    a life of bliss
    một cuộc đời hạnh phúc
    What bliss! I don't have to go to work todday.
    Hôm nay vui sướng biết bao! Tôi không phải đi làm.

    * Các từ tương tự:
    Bliss point, blissful, blissfully, blissfulness