Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
backer
/'bækə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
backer
/ˈbækɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
backer
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người tài trợ
người đánh cá
noun
plural -ers
[count] :a person or group that gives support to someone or something
the
presidential
candidate's
backers
backers
of
the
plan
proposed
by
the
committee
noun
She has always been an enthusiastic backer of adult education
supporter
advocate
promoter
sponsor
patron
The play's backers have made huge profits
investor
benefactor
or
benefactress
supporter
underwriter
Colloq
angel
His backers are offering odds of 10 to
bettor
Brit
punter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content