Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (cách viết khác Core) (viết tắt của Congress of Racial Equality)
    Đại hội bình đẳng chủng tộc (từ Mỹ)

    * Các từ tương tự:
    core, core dump, core memory, Core, the, coreciprocal, corect, corelation, coreless, coreligionist