Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    chỗ trống
    không còn chỗ trống (trên bảng thông báo của khách sạn…)
    chỗ khuyết
    a vacancy in the government
    một chỗ khuyết trong chính phủ
    chúng tôi còn khuyết chân đánh máy
    sự trống rỗng, sự rỗng tuếch (đầu óc)
    the vacancy of his stare
    sự trống rỗng trong cái nhìn chằm chằm của anh ta

    * Các từ tương tự:
    Vacancy rate