Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    nhổ (một cây) cả rễ
    nhổ (cả gia đình...) đi nơi khác
    bà ta nhổ khỏi trang trại và chuyển về Luân Đôn

    * Các từ tương tự:
    uprootedness, uprooter