Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    tha thứ, khoan thứ
    I won't tolerate such behaviour (your behaving in this way)
    tôi không thể tha thứ thái độ như thế của anh
    chịu đựng
    tolerate heat well
    chịu nóng giỏi
    chịu (thuốc)
    cơ thể không thể chịu được liều bức xạ lớn như thế