Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cách viết khác cissy)(khẩu ngữ, nghĩa xấu)
    người đàn ông (chàng thanh niên) ẻo lả; người đàn ông (chàng thanh niên) nhát gan
    don't you dare jumping downyou sissy!
    anh không dám nhảy xuống hả, nhát gan thế!

    * Các từ tương tự:
    sissyish