Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    [làm] ngắn đi, rút ngắn
    the days are beginning to shorten
    ngày bắt đầu ngắn đi
    they want to shorten the time it takes to make the car
    họ muốn rút ngắn thời gian để tạo chiếc xe

    * Các từ tương tự:
    shortening