Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    khoa học
    a man of science
    một nhà khoa học
    khoa học xã hội
    a science subject
    một đề tài khoa học
    kỹ năng
    in this game you need more science than strength
    trong trò chơi này anh cần kỹ năng hơn là sức mạnh
    nghệ thuật
    getting these children to do what you want is a science, I can tell you!
    tôi dám nói với anh rằng bảo cho được mấy đứa trẻ này làm theo ý anh là cả một nghệ thuật đấy!
    blind somebody with science
    xem blind

    * Các từ tương tự:
    science fiction, science park