Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự châm biếm; sự trào phúng
    a work of bitter satire
    một tác phẩm châm biếm chua cay
    (on somebody, something) tác phẩm trào phúng
    her novel is a satire on social snobbery
    cuốn tiểu thuyết của bà ta là một tác phẩm trào phúng nhằm vào thói đua đòi trong xã hội