Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thường số nhiều) thành lũy
    (số ít) công trình phòng vệ, biện pháp bảo vệ
    a rampart against infection
    biện pháp phòng nhiễm khuẩn

    * Các từ tương tự:
    rampart-slope