Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

bastion /'bæstiən/  

  • Danh từ
    pháo đài (nghĩa đen, nghĩa bóng)
    a bastion of democrary (nghĩa bóng)
    một pháo đài của nền dân chủ

    * Các từ tương tự:
    bastioned